Sản phẩm
BMW Z4 sDrive40i 30i 2023
BMW Z4 Drive40i 30i được trang bị động cơ tăng áp cuộn kép 2.0L, công suất 255 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm, hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu sau. Xe có khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 5,4 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 250 km/h.
BMW X7 xDrive40i M-Sport 2023
- Số chỗ ngồi: 07
- Kiểu xe: SUV
- Xuất xứ: Nhập khẩu
- Kích thước (DxRxC): 5.181 x 2.000 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.105 mm
- Động cơ: 3.0L, tăng áp cuộn kép, 6 xi lanh thẳng hàng kết hợp cùng hệ thống hybrid nhẹ
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất cực đại: 381 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 540 Nm
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
- Hệ dẫn động: 4 bánh xDrive
BMW X7 xDrive40i Pure Excellence 2023
- Dài x Rộng x Cao : 5181 x 2000 x 1835 mm
- Chiều dài cơ sở : 3105 mm
- Chiều rộng cơ sở Trước/Sau : 1690 / 1705 mm
- Khối lượng không tải : 2415 kg
- Khối lượng toàn tải : 3215 kg
- Dung tích khoang hành lý : 300 - 750 - 2120 L
- Dung tích bình xăng: 83 L
- Động cơ : Xăng; I6; TwinPower Turbo; 2998 cc & Mild Hybrid
- Công suất cực đại : 280 kW (381 PS) @ 5200-6250 vòng/phút
- Mô men xoắn cực đại : 540 Nm @ 1850-5000 vòng/phút
- Hộp số : Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport
- Dẫn động : AWD
- Tăng tốc từ 0-100 km/h : 5.8 giây
- Vận tốc tối đa : 250 km/h
BMW X6 xDrive40i M Sport 2023
Động cơ tăng áp 3.0L, công suất 340 mã lực, mô-men 450 Nm, hộp số 8 AT và hệ dẫn động AWD. - Tiêu hao nhiên liệu: 8.5 lít/100 km - Tự trọng: 2.100 kg - Dài x rộng x cao (mm): 4.935 x 2.004 x 1.696 mm - Chiều dài cơ sở: 2.975 mm
BMW X4 xDrive20i M Sport 2023
- Dài x Rộng x Cao: 4751x1918x1621 mm
- Chiều dài cơ sở: 2864 mm
- Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1620/1666 mm
- Động cơ: B48, Xăng; I4, TwinPower Turbo; 1998 cc
- Công suất cực đại: 184 hp/5000-6500 rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 300 Nm/1350-4000 rpm
- Dẫn động: hai cầu AWD
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
BMW 730Li M Sport 2023
Nguồn gốc: Nhập Khẩu
Kiểu dáng: Sedan
Số chỗ: 5
Động cơ: “B48” 265Hp, Xăng I4 TwinPower Turbo.
Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
Hệ dẫn động: Cầu Sau
Tăng tốc ( 0 -100): 6,3s
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,3 – 6,6 Lít.
Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 5260 – 1902 – 1479 (mm).
Chiều dài cơ sở: 3210 (mm).
Trang bị gói ngoại thất: “M-Sport”.
BMW 730Li Pure Excellence 2023
Kích thước tổng thể (D x R x C): 5.260 x 1.902 x 1.479 mm
Chiều dài cơ sở: 3.210 mm
Hộp số tự động 8 cấp
Công suất cực đại: 265 hp/ 5.000 - 6.000 rpm
Momen xoắn cực đại: 400 Nm/ 1.550 - 4.550 rpm
Lớp sơn hoàn thiện màu Xám Bernina với hiệu ứng hổ phách
Cản trước với thiết kế lưới tản nhiệt hình quả thận mạ Chrome bóng cao cấp
Bánh xe hợp kim nhẹ 19'' 5 chấu kép 630 Bicolour
Ghế bọc da ‘Dakota’ màu đen với đường chỉ khâu đồng màu
Ốp nội thất bằng gỗ Sồi Mỹ sẫm màu
BMW 735i M Sport 2023
- Cam Kết Giá Tốt khi liên hệ trực tiếp
- Giảm Tiền mặt & Tặng phụ kiện hấp dẫn
- Hỗ Trợ Trả Góp lên tới 80%, lãi suất cực thấp, hỗ trợ thủ tục lo từ A-Z
- Hỗ Trợ A/C đi Đăng Kí , Đăng Kiểm và giao xe tận nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sắp lịch bảo dưỡng xe qua điện thoại hoặc đến tận nhà
BMW 735i Pure Excellence 2023
- Cam Kết Giá Tốt khi liên hệ trực tiếp
- Giảm Tiền mặt & Tặng phụ kiện hấp dẫn
- Hỗ Trợ Trả Góp lên tới 80%, lãi suất cực thấp, hỗ trợ thủ tục lo từ A-Z
- Hỗ Trợ A/C đi Đăng Kí , Đăng Kiểm và giao xe tận nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sắp lịch bảo dưỡng xe qua điện thoại hoặc đến tận nhà
BMW 740i Pure Excellence 2023
- Cam Kết Giá Tốt khi liên hệ trực tiếp
- Giảm Tiền mặt & Tặng phụ kiện hấp dẫn
- Hỗ Trợ Trả Góp lên tới 80%, lãi suất cực thấp, hỗ trợ thủ tục lo từ A-Z
- Hỗ Trợ A/C đi Đăng Kí , Đăng Kiểm và giao xe tận nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sắp lịch bảo dưỡng xe qua điện thoại hoặc đến tận nhà
BMW 430i Gran Coupe M Sport 2023
Động cơ 2.0L tăng áp cuộn kép (Twin Scoll Turbo) này sản sinh mức công suất 258 mã lực tại dải vòng tua 5.000-6.500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 400 Nm từ dải vòng tua 1.550 - 4.400 vòng/phút.
BMW 430i M Sport 2023
- Kiểu dáng: Sedan mui trần.
- Số chỗ: 4
- Động cơ: “B48” 258 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
- Tăng tốc (0 -100km/h): 6,2s
- Tốc độ tối đa: 250 km/h.
- Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,9 – 7,7 Lít.
- Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4768 -1852 -1384 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
- Gói trang bị: “M-Sport” thể thao.
BMW X5 xDrive40i M Sport 2023
Kích thước tổng thể được mở rộng lên đến 4.935 x 2.004 x 1.765 mm, chiều dài trục cơ sở đạt 2.975 mm kết hợp trang bị mâm xe 20 inch hợp kim đa chấu kiểu 738 Bicolour và khe thoát gió thiết kế mới bên hông xe giúp cải thiện hơn tính khí động học cho mẫu xe BMW X5 mới.
BMW X3 sDrive20i
Động cơ TwinPower Turbo dung tích 1998, sản sinh công suất cực đại 184 hp/ 5000 – 6500 vg/ph, momen xoắn cực đại: 300 Nm/1350 – 4000 vg/ph, cho khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ mất 8.4s, khả năng tiêu thụ nhiên liệu: 7.3 lít.
BMW X5 xDrive40i xLine
Kích thước tổng thể được mở rộng lên đến 4.935 x 2.004 x 1.765 mm, chiều dài trục cơ sở đạt 2.975 mm kết hợp trang bị mâm xe 20 inch hợp kim đa chấu kiểu 738 Bicolour và khe thoát gió thiết kế mới bên hông xe giúp cải thiện hơn tính khí động học cho mẫu xe BMW X5 mới.
BMW X3 sDrive20i M Sport
Động cơ TwinPower Turbo dung tích 1998, sản sinh công suất cực đại 245 hp/ 5000 – 6500 vg/ph, momen xoắn cực đại: 350 Nm/1460 – 4800 vg/ph, cho khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ mất 8.4s, khả năng tiêu thụ nhiên liệu: 7.3 lít.
BMW X3 xDrive30i M Sport
Động cơ TwinPower Turbo dung tích 1998, sản sinh công suất cực đại 245 hp/ 5000 – 6500 vg/ph, momen xoắn cực đại: 350 Nm/1460 – 4800 vg/ph, cho khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ mất 8.4s, khả năng tiêu thụ nhiên liệu: 7.3 lít.
BMW 520i
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.963 x 1.868 x 1.479, Dung tích xy lanh :1998, Động cơ: I4, Twinpower Turbo tăng áp cuộn kép, Công suất cực đại: 184 hp/ 5000 – 6000 vòng/ phút, Momen xoắn cực đại: 290 Nm/ 1350 – 4250 vòng/phút, Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6,1 – 7,1 lít, Xuất xứ: Nhập khẩu Hộp số: AT 8 cấp Dung tích khoang chứa đồ (lít): 520L Chỗ ngồi: 5
BMW 520i M Sport
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.963 x 1.868 x 1.479, Dung tích xy lanh :1998, Động cơ: I4, Twinpower Turbo tăng áp cuộn kép, Công suất cực đại: 184 hp/ 5000 – 6000 vòng/ phút, Momen xoắn cực đại: 290 Nm/ 1350 – 4250 vòng/phút, Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6,1 – 7,1 lít, Xuất xứ: Nhập khẩu Hộp số: AT 8 cấp Dung tích khoang chứa đồ (lít): 520L Chỗ ngồi: 5
BMW 530i M Sport 2022
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.963 x 1.868 x 1.479, Dung tích xy lanh :1998, Động cơ: I4, Twinpower Turbo tăng áp cuộn kép, Công suất cực đại: 184 hp/ 5000 – 6000 vòng/ phút, Momen xoắn cực đại: 290 Nm/ 1350 – 4250 vòng/phút, Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6,1 – 7,1 lít, Xuất xứ: Nhập khẩu Hộp số: AT 8 cấp Dung tích khoang chứa đồ (lít): 520L Chỗ ngồi: 5
BMW 330i M Sport LCI
- Kiểu dáng: Sedan
- Số chỗ: 5
- Động cơ: “B48” 258 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
- Tăng tốc ( 0 -100): 5,8s
- Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 5,8-6,1 Lít.
- Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4713 – 1827 – 1440 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
- Trang bị gói: “M-Sport” Thể thao.
BMW 320i Sport Line
Công nghệ động cơ: TwinPower Turbo
Dung tích động cơ: 1998 cc
Công suất cực đại: 184 hp/ 5000 – 6500 vòng/phút
Momen xoắn cực đại: 300 Nm/ 1350 – 4000 vòng/phút
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h: 7.1s
Tiêu thụ nhiên liệu: 6.3 – 7.2 lít
BMW 320i M Sport LCI
- Kiểu dáng: Sedan
- Số chỗ: 5
- Động cơ: “B48” 184 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
- Tăng tốc ( 0 -100): 7,1s
- Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 5,5-6,4 Lít.
- Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 47013 – 1827 – 1440 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
- Trang bị gói: “Sport Line” thể thao cáo cấp.